Full Name: Lucas Ribamar Lopes Dos Santos Bibiano
Tên áo: RIBAMAR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 21, 1997)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 83
CLB: Thanh Hóa FC
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | Thanh Hóa FC | 76 |
Oct 24, 2024 | Thanh Hóa FC | 76 |
Oct 16, 2024 | Thanh Hóa FC | 76 |
Oct 14, 2024 | Clube do Remo | 76 |
Sep 28, 2024 | Clube do Remo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Luiz Antônio | DM,TV(C),AM(PC) | 33 | 77 | ||
Alie Sesay | HV(C) | 30 | 76 | |||
20 | Lucas Ribamar | F(C) | 27 | 76 | ||
11 | Rimario Gordon | F(C) | 30 | 73 | ||
12 | Thai Son Nguyen | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |