Full Name: Daniel Tarko
Tên áo: TARKO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Jul 11, 2005)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 69
CLB: APC Chions
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | APC Chions | 63 |
Dec 10, 2023 | APC Chions | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Salvatore Papa | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
92 | Ivan Zgrablić | HV(PC) | 33 | 78 | ||
17 | Housem Ferchichi | TV,AM(TC) | 28 | 73 | ||
Lâne Nhaga | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
28 | Daniel Tarko | AM,F(C) | 19 | 63 |