Full Name: Lâne Alexandre Nhaga
Tên áo: NHAGA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Apr 12, 1997)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: APC Chions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2024 | APC Chions | 70 |
Jan 29, 2024 | Benf. Castelo Branco | 70 |
Dec 30, 2022 | Benf. Castelo Branco | 70 |
Oct 15, 2021 | GD Gafanha | 70 |
May 27, 2021 | GD Gafanha | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Salvatore Papa | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
92 | Ivan Zgrablić | HV(PC) | 33 | 78 | ||
17 | Housem Ferchichi | TV,AM(TC) | 28 | 73 | ||
Lâne Nhaga | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
28 | Daniel Tarko | AM,F(C) | 19 | 63 |