Full Name: Riccardo Cocuzza
Tên áo: COCUZZA
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 27, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 69
CLB: US Folgore Caratese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2021 | US Folgore Caratese | 73 |
Apr 28, 2020 | AC Legnano Calcio | 73 |
Apr 21, 2020 | AC Legnano Calcio | 77 |
Jan 25, 2019 | Milano City | 77 |
Oct 6, 2017 | Milano City | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luca Scapuzzi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
99 | Giovanni Kyeremateng | F(PTC) | 33 | 75 | ||
Cesare Ambrosini | HV(PC) | 34 | 73 | |||
Raman Chibsah | DM,TV(C) | 31 | 74 | |||
Riccardo Cocuzza | AM,F(P) | 31 | 73 | |||
17 | Carlo Caporali | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
Moustapha Beye | HV(C) | 28 | 76 | |||
Alberto Tronco | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | |||
Cristiano Vono | GK | 20 | 60 | |||
39 | Giacomo Cavallini | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 |