Biệt danh: Rossonero. Costieri.
Tên thu gọn: Sorrento
Tên viết tắt: SOR
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Italia (3,600)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Sorrento
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Edoardo Blondett | HV(PC) | 33 | 76 | |
15 | ![]() | Alberto de Francesco | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | |
18 | ![]() | Alessandro Polidori | F(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Cassio Cardoselli | TV(C) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | GK | 24 | 72 | ||
11 | ![]() | Antonino Musso | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | |
3 | ![]() | Lorenzo Colombini | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Don Bolsius | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Giuseppe Guadagni | AM,F(PTC) | 23 | 73 | |
14 | ![]() | Ciro Panico | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | |
8 | ![]() | Marco Cuccurullo | DM,TV(C) | 25 | 74 | |
26 | ![]() | Vincenzo di Somma | HV(C) | 28 | 68 | |
12 | ![]() | Simon Harrasser | GK | 20 | 65 | |
97 | ![]() | Mirko Albertazzi | GK | 27 | 74 | |
4 | ![]() | HV(PC) | 21 | 67 | ||
76 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
23 | ![]() | Simone Cangianiello | TV,AM(C) | 21 | 75 | |
32 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
17 | ![]() | Pasquale Riccardi | TV,AM(T) | 21 | 67 | |
6 | ![]() | Francesco Fusco | HV(C) | 26 | 75 | |
2 | ![]() | Gianmarco Todisco | HV,DM,TV(P) | 22 | 74 | |
1 | ![]() | Ludovico del Sorbo | GK | 20 | 73 | |
16 | ![]() | Salvatore Scala | AM(T) | 23 | 71 | |
33 | ![]() | Antonio Vitiello | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Paganese Calcio |
![]() | SS Turris Calcio |