Huấn luyện viên: Roberto Sosa
Biệt danh: Rossonero. Costieri.
Tên thu gọn: Sorrento
Tên viết tắt: SOR
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Italia (3,600)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Sorrento
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edoardo Blondett | HV(PC) | 32 | 76 | ||
15 | Alberto de Francesco | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
18 | Alessandro Polidori | F(C) | 32 | 76 | ||
66 | Andrea Cadili | HV(TC) | 25 | 70 | ||
0 | Cassio Cardoselli | TV(C) | 26 | 76 | ||
0 | GK | 23 | 72 | |||
11 | Antonino Musso | AM(PT),F(PTC) | 25 | 71 | ||
3 | Lorenzo Colombini | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
10 | Don Bolsius | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 74 | ||
7 | Giuseppe Guadagni | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
14 | Ciro Panico | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
8 | Marco Cuccurullo | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
26 | Vincenzo di Somma | HV(C) | 27 | 68 | ||
12 | Simon Harrasser | GK | 19 | 65 | ||
97 | Mirko Albertazzi | GK | 27 | 74 | ||
76 | TV,AM(C) | 19 | 66 | |||
23 | Simone Cangianiello | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
32 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
17 | Pasquale Riccardi | TV,AM(T) | 21 | 67 | ||
6 | Francesco Fusco | HV(C) | 25 | 75 | ||
2 | Gianmarco Todisco | HV,DM,TV(P) | 22 | 74 | ||
1 | Ludovico del Sorbo | GK | 20 | 73 | ||
16 | Salvatore Scala | AM(T) | 22 | 71 | ||
33 | Antonio Vitiello | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
Paganese Calcio | |
SS Turris Calcio |