Full Name: Lazar Mitrović
Tên áo: MITROVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Aug 18, 1998)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | FK Dubočica Leskovac | 71 |
Sep 1, 2022 | FK Dubočica Leskovac | 71 |
Sep 15, 2021 | FK Dubočica Leskovac | 70 |
May 5, 2019 | OFK Beograd | 70 |
Sep 25, 2017 | 1.FK Príbram | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Momčilović | HV(TC) | 37 | 77 | |||
3 | Zvonimir Stanković | HV(T),DM(C) | 41 | 77 | ||
Marko Milić | HV(C) | 37 | 76 | |||
16 | Jovan Jovanović | F(C) | 39 | 77 | ||
Strahinja Petrović | TV(C) | 32 | 76 | |||
32 | Milorad Kojić | GK | 25 | 73 | ||
Miljan Ljubenović | TV,AM(PTC) | 29 | 76 | |||
90 | Davor Nedeljković | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 73 | ||
9 | Mladjan Stevanović | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Milan Stanković | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
Strahinja Jovančić | HV(C) | 26 | 70 | |||
50 | Nikola Tasić | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 17 | 70 | ||
17 | AM,F(PT) | 19 | 65 |