Full Name: Zvonimir Stanković
Tên áo: STANKOVIĆ
Vị trí: HV(T),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Nov 22, 1983)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: FK Dubočica Leskovac
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | FK Dubočica Leskovac | 77 |
Jun 3, 2021 | FK Dubočica Leskovac | 77 |
Jun 1, 2017 | FK Bregalnica Štip | 77 |
Feb 9, 2015 | FK Bregalnica Štip | 77 |
Mar 12, 2013 | BSK Borča | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Momčilović | HV(TC) | 36 | 77 | |||
10 | Dušan Savić | AM,F(PTC) | 38 | 73 | ||
3 | Zvonimir Stanković | HV(T),DM(C) | 40 | 77 | ||
Marko Milić | HV(C) | 36 | 76 | |||
16 | Jovan Jovanović | F(C) | 38 | 77 | ||
Strahinja Petrović | TV(C) | 31 | 76 | |||
32 | Milorad Kojić | GK | 25 | 73 | ||
Miljan Ljubenović | TV,AM(PTC) | 28 | 76 | |||
90 | Davor Nedeljković | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 73 | ||
9 | Mladjan Stevanović | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Milan Stanković | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
Strahinja Jovančić | HV(C) | 25 | 70 | |||
50 | Nikola Tasić | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 17 | 70 |