Full Name: Miljan Ljubenović
Tên áo: LJUBENOVIĆ
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Sep 18, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 57
CLB: FK Dubočica Leskovac
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | FK Dubočica Leskovac | 76 |
Apr 16, 2018 | FK Krupa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Momčilović | HV(TC) | 36 | 77 | |||
10 | Dušan Savić | AM,F(PTC) | 38 | 73 | ||
3 | Zvonimir Stanković | HV(T),DM(C) | 40 | 77 | ||
Marko Milić | HV(C) | 36 | 76 | |||
16 | Jovan Jovanović | F(C) | 38 | 77 | ||
Strahinja Petrović | TV(C) | 31 | 76 | |||
32 | Milorad Kojić | GK | 25 | 73 | ||
Miljan Ljubenović | TV,AM(PTC) | 28 | 76 | |||
90 | Davor Nedeljković | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 73 | ||
9 | Mladjan Stevanović | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Milan Stanković | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
Strahinja Jovančić | HV(C) | 25 | 70 | |||
50 | Nikola Tasić | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 17 | 70 |