10
Miljan LJUBENOVIĆ

Full Name: Miljan Ljubenović

Tên áo: LJUBENOVIĆ

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Sep 18, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 163

Cân nặng (kg): 57

CLB: FK Dubočica Leskovac

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025FK Dubočica Leskovac76
Sep 28, 2022FK Dubočica Leskovac76
Apr 16, 2018FK Krupa76

FK Dubočica Leskovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marko MomčilovićMarko MomčilovićHV(TC)3777
2
Predrag DjordjevićPredrag DjordjevićHV,DM,TV(P)3475
Nemanja BelićNemanja BelićGK3776
8
Nikola StojkovićNikola StojkovićDM,TV,AM(C)3076
11
Dušan ŽivkovićDušan ŽivkovićAM(PTC)2876
10
Miljan LjubenovićMiljan LjubenovićTV,AM(PTC)2976
17
Nemanja ZdravkovićNemanja ZdravkovićHV,DM,TV(C)3274
9
Luka RatkovićLuka RatkovićAM(PT),F(PTC)2775
32
Boris VelimirovicBoris VelimirovicGK2373
50
Veljko IlićVeljko IlićAM,F(TC)1967
Jacob AboosahJacob AboosahTV(C)2265
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićHV,DM,TV,AM(P)2575
Aleksandar KadijevicAleksandar KadijevicHV,DM,TV(T)2273
17
Lucius Onwuboro
Spartak Subotica
AM,F(PT)1965
Vanja Tomić
Radnički 1923
DM,TV(C)1965
Alpha Turay
Radnički 1923
HV(PC),DM(C)1965
Aleksandar PavlovićAleksandar PavlovićHV(C)2165
12
Vukasin StankovicVukasin StankovicGK2165
73
Zoran BeronjaZoran BeronjaHV(TC)2267
23
Marko DjordjevicMarko DjordjevicHV,DM,TV(C)2363
4
Vukasin BulatovicVukasin BulatovicHV(TC)2470
3
Danilo JovicDanilo JovicHV,DM,TV(T)2265
7
Predrag DjordjevicPredrag DjordjevicHV,DM,TV(P)1865
28
Andrija CurcicAndrija CurcicHV(PC),DM,TV(C)2268
6
Yu HorikeYu HorikeDM,TV(C)2363
44
Takara MasutaniTakara MasutaniDM,TV(C)2563
77
Nemanja VlajkovicNemanja VlajkovicDM,TV(C)2162
49
Lazar StevanovicLazar StevanovicDM,TV(C)2060
22
Luka PaunovicLuka PaunovicHV,DM(PT),TV(PTC)2265
20
Ivan MilicIvan MilicDM,TV,AM(C)3265
Stefan BalticStefan BalticAM,F(PT)2160
90
Uros PaunovicUros PaunovicAM,F(P)2063
19
Lazar StojanovicLazar StojanovicF(C)1863