Full Name: Arlind Kalaja
Tên áo: KALAJA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Dec 27, 1995)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Panelefsiniakos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Panelefsiniakos | 74 |
Sep 14, 2022 | Ljungskile SK | 74 |
Apr 3, 2022 | Ljungskile SK | 76 |
Jun 2, 2019 | FK Kukësi | 76 |
Jun 1, 2019 | FK Kukësi | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charalampos Ikonomopoulos | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Germán Herrera | TV(C) | 31 | 77 | ||
Stathis Chatzilabros | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Arlind Kalaja | AM(C),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Georgios Gemistos | TV,AM(C) | 29 | 63 | |||
9 | Ronaldo Shani | F(C) | 22 | 65 | ||
Christos Chatzigiannakis | GK | 22 | 60 | |||
Dimitrios Karagiannis | HV(C) | 23 | 68 |