Full Name: Efstathios Chatzilabros
Tên áo: CHATZILABROS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Jun 24, 1997)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Panelefsiniakos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2023 | Panelefsiniakos | 70 |
Jun 17, 2023 | Agios Ierotheos | 70 |
Apr 23, 2021 | Agios Ierotheos | 70 |
Sep 8, 2018 | APO Levadiakos | 70 |
May 4, 2018 | APO Levadiakos | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Charalampos Ikonomopoulos | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
19 | ![]() | Germán Herrera | TV(C) | 32 | 77 | |
![]() | Stathis Chatzilabros | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Arlind Kalaja | AM(C),F(PTC) | 29 | 74 | ||
![]() | Georgios Gemistos | TV,AM(C) | 30 | 63 | ||
9 | ![]() | Ronaldo Shani | F(C) | 22 | 65 | |
![]() | Christos Chatzigiannakis | GK | 23 | 60 | ||
![]() | Dimitrios Karagiannis | HV(C) | 24 | 68 |