Full Name: Charalampos Ikonomopoulos
Tên áo: IKONOMOPOULOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jan 9, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: Panelefsiniakos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2024 | Panelefsiniakos | 78 |
Jun 21, 2023 | Asteras Magoulas | 78 |
Sep 11, 2020 | Egaleo | 78 |
Oct 23, 2019 | AO Trikala | 78 |
Jul 6, 2018 | Olympiakos Volou | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charalampos Ikonomopoulos | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Germán Herrera | TV(C) | 31 | 77 | ||
Stathis Chatzilabros | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Arlind Kalaja | AM(C),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Georgios Gemistos | TV,AM(C) | 29 | 63 | |||
9 | Ronaldo Shani | F(C) | 22 | 65 | ||
Christos Chatzigiannakis | GK | 22 | 60 | |||
Dimitrios Karagiannis | HV(C) | 23 | 68 |