Full Name: Dimitrios Karagiannis
Tên áo: KARAGIANNIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Feb 27, 2001)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: Panelefsiniakos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Panelefsiniakos | 68 |
Feb 25, 2023 | Panelefsiniakos | 68 |
Dec 27, 2022 | Diagoras FC | 68 |
Jun 13, 2022 | PAS Giannina | 68 |
Aug 25, 2021 | PAS Giannina | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charalampos Ikonomopoulos | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
19 | Germán Herrera | TV(C) | 31 | 77 | ||
Stathis Chatzilabros | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Arlind Kalaja | AM(C),F(PTC) | 28 | 74 | |||
Georgios Gemistos | TV,AM(C) | 29 | 63 | |||
9 | Ronaldo Shani | F(C) | 22 | 65 | ||
Christos Chatzigiannakis | GK | 22 | 60 | |||
Dimitrios Karagiannis | HV(C) | 23 | 68 |