?
Anders KRISTIANSEN

Full Name: Anders Kristiansen

Tên áo: KRISTIANSEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Mar 17, 1990)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025Sarpsborg 08 FF77
Dec 2, 2024Sarpsborg 08 FF77
Dec 1, 2024Sarpsborg 08 FF77
Mar 27, 2024Sarpsborg 08 FF đang được đem cho mượn: IFK Göteborg77
Oct 10, 2021Sarpsborg 08 FF77
Apr 12, 2021Sarpsborg 08 FF76
Apr 8, 2021Sarpsborg 08 FF78
Jan 13, 2021Sarpsborg 08 FF78
Jun 20, 2018Union Saint-Gilloise78
Apr 26, 2017Sarpsborg 08 FF78

Sarpsborg 08 FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jo Inge BergetJo Inge BergetAM,F(PTC)3478
5
Magnar OdegaardMagnar OdegaardHV(C)3175
2
Menno KochMenno KochHV(TC)3078
23
Niklas SandbergNiklas SandbergTV(C),AM(PTC)2978
Rafik ZekhniniRafik ZekhniniAM,F(PT)2778
32
Eirik WichneEirik WichneHV,DM,TV(P)2778
72
Sander ChristiansenSander ChristiansenHV,DM(PT),TV(PTC)2375
19
Sveinn Aron GudjohnsenSveinn Aron GudjohnsenF(C)2680
8
Harald TangenHarald TangenTV(C),AM(PTC)2478
7
Alagie SanyangAlagie SanyangAM,F(PTC)2874
6
Aimar SherAimar SherDM,TV(C)2278
13
Carljohan ErikssonCarljohan ErikssonGK2976
16
Frederik CarstensenFrederik CarstensenAM(PT),F(PTC)2274
30
Franklin Tebo UchennaFranklin Tebo UchennaHV(C)2578
40
Leander OyLeander OyGK2170
4
Nikolai SkusethNikolai SkusethHV(PC)2063
99
Elias HaugElias HaugHV(C)1865
20
Peter ReinhardsenPeter ReinhardsenHV(PC),DM,TV(P)2576
27
Sondre OrjasaeterSondre OrjasaeterTV,AM(PT)2178
22
Victor Emanuel HalvorsenVictor Emanuel HalvorsenTV,AM(C)2075
12
Mamour NdiayeMamour NdiayeGK1967
14
Nicolai SkoglundNicolai SkoglundF(C)2270
17
Anders HiimAnders HiimHV,DM,TV(T)2277
26
Daniel JobDaniel JobAM(PT)1973
25
Jesper GregersenJesper GregersenHV,DM,TV,AM(C)2070
29
Martin Haheim-ElveseterMartin Haheim-ElveseterTV(C),AM(PTC)1970
Adam KaszubaAdam KaszubaHV,DM,TV(T)1763
Mathias Svenningsen-GronnMathias Svenningsen-GronnDM,TV(C)1660