7
Alagie SANYANG

Full Name: Alagie Sanyang

Tên áo: SANYANG

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Sep 11, 1996)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sarpsborg 08 FF

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Sarpsborg 08 FF74
Feb 5, 2022IK Start74
Feb 12, 2021KFUM-Kameratene Oslo74
Aug 12, 2020KFUM-Kameratene Oslo72

Sarpsborg 08 FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jo Inge BergetJo Inge BergetAM,F(PTC)3478
10
Stefan JohansenStefan JohansenDM,TV,AM(C)3380
5
Magnar OdegaardMagnar OdegaardHV(C)3175
2
Menno KochMenno KochHV(TC)3078
18
Håvard AsheimHåvard AsheimHV(P),DM,TV(PC)2973
23
Niklas SandbergNiklas SandbergTV(C),AM(PTC)2978
98
Rafik ZekhniniRafik ZekhniniAM,F(PT)2678
31
Amidou DiopAmidou DiopDM,TV,AM(C)3273
32
Eirik WichneEirik WichneHV,DM,TV(P)2778
Anders KristiansenAnders KristiansenGK3477
72
Sander ChristiansenSander ChristiansenHV,DM(PT),TV(PTC)2375
19
Sveinn Aron GudjohnsenSveinn Aron GudjohnsenF(C)2680
8
Harald TangenHarald TangenTV(C),AM(PTC)2378
7
Alagie SanyangAlagie SanyangAM,F(PTC)2874
6
Aimar SherAimar SherDM,TV(C)2178
13
Carljohan ErikssonCarljohan ErikssonGK2976
16
Frederik CarstensenFrederik CarstensenAM(PT),F(PTC)2274
30
Franklin Tebo UchennaFranklin Tebo UchennaHV(C)2478
40
Leander OyLeander OyGK2170
4
Nikolai SkusethNikolai SkusethHV(PC)2063
99
Elias HaugElias HaugHV(C)1865
20
Peter ReinhardsenPeter ReinhardsenHV(PC),DM,TV(P)2576
Jarik SundlingJarik SundlingGK1965
27
Sondre OrjasaeterSondre OrjasaeterTV,AM(PT)2178
22
Victor Emanuel HalvorsenVictor Emanuel HalvorsenTV,AM(C)2075
12
Mamour NdiayeMamour NdiayeGK1967
14
Nicolai SkoglundNicolai SkoglundF(C)2170
17
Anders HiimAnders HiimHV,DM,TV(T)2277
26
Daniel JobDaniel JobAM(PT)1973
25
Jesper GregersenJesper GregersenHV,DM,TV,AM(C)2070
29
Martin Haheim-ElveseterMartin Haheim-ElveseterTV(C),AM(PTC)1870
Adam KaszubaAdam KaszubaHV,DM,TV(T)1763
Mathias Svenningsen-GronnMathias Svenningsen-GronnDM,TV(C)1660