Full Name: Jean Marie Dongou Tsafack
Tên áo: DONGOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Apr 20, 1995)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2023 | FC Osaka | 73 |
Sep 14, 2023 | FC Osaka | 78 |
Jul 28, 2023 | FC Osaka | 78 |
Jul 15, 2023 | FC Botoşani | 78 |
Jun 21, 2023 | FC Osaka | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Takuya Matsuura | AM(PTC) | 35 | 70 | ||
8 | Keita Hidaka | TV(C) | 34 | 70 | ||
33 | Sang-Ho Woo | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
13 | Hayate Take | F(C) | 28 | 74 | ||
41 | Taichi Takeda | F(C) | 26 | 73 | ||
9 | Yusuke Imamura | F(C) | 26 | 70 | ||
27 | Takumi Kiyomoto | TV,AM(PC) | 30 | 68 | ||
4 | Tomoki Taniguchi | HV,DM(C) | 31 | 63 | ||
22 | Takaya Yoshinare | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
42 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 |