30
Edis IBARGÜEN

Full Name: Edis Horacio Ibargüen García

Tên áo: IBARGÜEN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Nov 22, 1991)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2024CD Marathón74
Apr 15, 2024CD Marathón78
Mar 14, 2023CD Marathón78
Jan 9, 2023CD Marathón78
Mar 5, 2021Unión Comercio78
Mar 1, 2021Unión Comercio80
Jan 21, 2021Deportivo Pasto80
Jan 23, 2020Deportivo Pasto80
Jul 6, 2019Once Caldas80
Mar 28, 2019Jaguares de Córdoba80
Feb 2, 2018The Strongest80
Aug 3, 2016Patriotas Boyacá80
Aug 3, 2016Patriotas Boyacá78

CD Marathón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Júnior LacayoJúnior LacayoF(C)2974
15
Allans VargasAllans VargasHV(C)3175
27
Félix CrisantoFélix CrisantoHV,DM(PT)3475
70
Iván LópezIván LópezAM,F(PT)3475
9
Clayvin ZúñigaClayvin ZúñigaAM,F(PC)3376
13
Gerson ChávezGerson ChávezDM,TV(C)2575
30
Cristian SacazaCristian SacazaAM(PT),F(PTC)2675
10
Damin RamírezDamin RamírezAM(C)3275
22
Mathías TecheraMathías TecheraHV(C)3374
Axel MotiñoAxel MotiñoDM,TV(C)2470
7
Isaac CastilloIsaac CastilloDM,TV,AM(C)2170
14
Javier ArriagaJavier ArriagaHV,DM,TV(T)2072
17
Alexy VegaAlexy VegaAM(T),F(TC)2873
23
César SamudioCésar SamudioGK3176
5
Francisco MartínezFrancisco MartínezDM,TV(C)3276
26
Samuel ElvirSamuel ElvirAM(PT)2374
22
Kilmar PeñaKilmar PeñaF(C)2874
4
Javier RiveraJavier RiveraHV(C)2674
3
Kenny BoddenKenny BoddenHV(PC)2473
11
Selvin GuevaraSelvin GuevaraAM(PT)2673
12
Yunny DolmoYunny DolmoAM(PTC)2472
21
Odín RamosOdín RamosTV,AM(TC)2170
Geovany MartinezGeovany MartinezAM(T),F(TC)2873
Jeffry MirandaJeffry MirandaAM(PT),F(PTC)2272
8
Tomas SortoTomas SortoDM,TV(C)2274
19
José AguileraJosé AguileraHV,DM(PT)2373
61
Luis OrtizLuis OrtizGK2772
65
Jonathan BuesoJonathan BuesoDM,TV(C)1865
28
Derick PalaciosDerick PalaciosTV(C)1965