11
Selvin GUEVARA

Full Name: Selvin Rolando Guevara Casco

Tên áo:

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Feb 15, 1999)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 68

CLB: CD Marathón

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CD Marathón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Júnior LacayoJúnior LacayoF(C)2974
15
Allans VargasAllans VargasHV(C)3175
27
Félix CrisantoFélix CrisantoHV,DM(PT)3475
70
Iván LópezIván LópezAM,F(PT)3475
9
Clayvin ZúñigaClayvin ZúñigaAM,F(PC)3376
13
Gerson ChávezGerson ChávezDM,TV(C)2475
30
Cristian SacazaCristian SacazaAM(PT),F(PTC)2675
10
Damin RamírezDamin RamírezAM(C)3175
22
Mathías TecheraMathías TecheraHV(C)3274
Axel MotiñoAxel MotiñoDM,TV(C)2470
7
Isaac CastilloIsaac CastilloDM,TV,AM(C)2170
14
Javier ArriagaJavier ArriagaHV,DM,TV(T)2072
17
Alexy VegaAlexy VegaAM(T),F(TC)2873
23
César SamudioCésar SamudioGK3076
5
Francisco MartínezFrancisco MartínezDM,TV(C)3276
26
Samuel ElvirSamuel ElvirAM(PT)2374
22
Kilmar PeñaKilmar PeñaF(C)2774
4
Javier RiveraJavier RiveraHV(C)2674
3
Kenny BoddenKenny BoddenHV(PC)2473
11
Selvin GuevaraSelvin GuevaraAM(PT)2573
12
Yunny DolmoYunny DolmoAM(PTC)2372
21
Odín RamosOdín RamosTV,AM(TC)2070
Geovany MartinezGeovany MartinezAM(T),F(TC)2873
Jeffry MirandaJeffry MirandaAM(PT),F(PTC)2272
8
Tomas SortoTomas SortoDM,TV(C)2174
19
José AguileraJosé AguileraHV,DM(PT)2273
61
Luis OrtizLuis OrtizGK2672
65
Jonathan BuesoJonathan BuesoDM,TV(C)1865
28
Derick PalaciosDerick PalaciosTV(C)1965