27
Félix CRISANTO

Full Name: Félix Joan Crisanto Velázquez

Tên áo: CRISANTO

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Sep 9, 1990)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: CD Marathón

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 22, 2024CD Marathón75
Apr 20, 2024CD Marathón75
Apr 15, 2024CD Marathón73
Mar 14, 2023CD Marathón73
Apr 12, 2022CD Olimpia73
Jun 29, 2021CD Motagua73
Aug 16, 2020CD Motagua73
Apr 16, 2020CD Motagua74
Dec 16, 2019CD Motagua76
Nov 18, 2019CD Motagua78
Oct 30, 2018Lobos BUAP78
Aug 6, 2018Lobos BUAP78
Jul 26, 2018Lobos BUAP74
Apr 16, 2018CD Motagua74
Dec 16, 2017CD Motagua75

CD Marathón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Júnior LacayoJúnior LacayoF(C)2974
15
Allans VargasAllans VargasHV(C)3175
27
Félix CrisantoFélix CrisantoHV,DM(PT)3475
70
Iván LópezIván LópezAM,F(PT)3475
9
Clayvin ZúñigaClayvin ZúñigaAM,F(PC)3376
13
Gerson ChávezGerson ChávezDM,TV(C)2575
30
Cristian SacazaCristian SacazaAM(PT),F(PTC)2675
10
Damin RamírezDamin RamírezAM(C)3275
22
Mathías TecheraMathías TecheraHV(C)3274
Axel MotiñoAxel MotiñoDM,TV(C)2470
7
Isaac CastilloIsaac CastilloDM,TV,AM(C)2170
14
Javier ArriagaJavier ArriagaHV,DM,TV(T)2072
17
Alexy VegaAlexy VegaAM(T),F(TC)2873
23
César SamudioCésar SamudioGK3076
5
Francisco MartínezFrancisco MartínezDM,TV(C)3276
26
Samuel ElvirSamuel ElvirAM(PT)2374
22
Kilmar PeñaKilmar PeñaF(C)2774
4
Javier RiveraJavier RiveraHV(C)2674
3
Kenny BoddenKenny BoddenHV(PC)2473
11
Selvin GuevaraSelvin GuevaraAM(PT)2573
12
Yunny DolmoYunny DolmoAM(PTC)2472
21
Odín RamosOdín RamosTV,AM(TC)2070
Geovany MartinezGeovany MartinezAM(T),F(TC)2873
Jeffry MirandaJeffry MirandaAM(PT),F(PTC)2272
8
Tomas SortoTomas SortoDM,TV(C)2274
19
José AguileraJosé AguileraHV,DM(PT)2273
61
Luis OrtizLuis OrtizGK2772
65
Jonathan BuesoJonathan BuesoDM,TV(C)1865
28
Derick PalaciosDerick PalaciosTV(C)1965