Full Name: Pablo Agustín Palacio
Tên áo: PALACIO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (May 18, 2000)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: CA Unión
On Loan at: Ferro Carril Oeste
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2025 | CA Unión đang được đem cho mượn: Ferro Carril Oeste | 78 |
Jan 14, 2025 | CA Unión | 78 |
Jan 6, 2025 | CA Unión | 78 |
Sep 11, 2024 | CA Unión đang được đem cho mượn: CD Palestino | 78 |
Jul 12, 2024 | CA Unión | 78 |
Jul 5, 2024 | CA Unión | 78 |
May 19, 2024 | CA Unión đang được đem cho mượn: CD Palestino | 78 |
May 3, 2024 | CA Unión đang được đem cho mượn: CD Palestino | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Claudio Mosca | TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
19 | ![]() | Gonzalo Castellani | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | |
![]() | Fernando Monetti | GK | 35 | 82 | ||
![]() | Gabriel Díaz | HV,DM(C) | 35 | 79 | ||
![]() | Rodrigo Ayala | HV,DM(T) | 30 | 77 | ||
![]() | Gabriel Ramírez | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Sergio Quiroga | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
![]() | Nahuel Arena | HV(PC) | 26 | 77 | ||
![]() | Rafael Ferrario | GK | 24 | 73 | ||
![]() | Patricio Boolsen | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
36 | ![]() | Alexander Sosa | F(C) | 23 | 77 | |
![]() | Gerónimo Tomasetti | TV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Facundo Rivero | HV(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Franco Cáceres | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Pablo Palacio | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
9 | ![]() | Lázaro Romero | F(C) | 29 | 78 | |
![]() | Nicolás Retamar | AM,F(PC) | 26 | 78 |