Full Name: Francisco Wagsley Rodrigues De Sousa Filho
Tên áo: WAGSLEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Sep 3, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2023 | Al Naser SC | 75 |
May 8, 2023 | Al Naser SC | 75 |
Aug 3, 2022 | Borneo FC | 75 |
Apr 9, 2022 | Borneo FC | 75 |
Apr 4, 2022 | Borneo FC | 73 |
Aug 20, 2021 | Borneo FC | 73 |
Jan 3, 2020 | Badak Lampung | 73 |
Sep 3, 2019 | Badak Lampung | 72 |
May 3, 2019 | Badak Lampung | 71 |
Apr 12, 2019 | Badak Lampung | 70 |
Oct 30, 2017 | Al Jahra SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fahad al Enezi | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Haykeul Chikhaoui | AM(PTC) | 28 | 82 | ||
![]() | Hansel Zapata | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
26 | ![]() | Omar Al-Midani | HV(PC),DM(P) | 31 | 74 | |
![]() | Houssem Habbassi | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
27 | ![]() | Nemanja Kojčić | HV(C) | 27 | 73 | |
15 | ![]() | Ahmed Guettaf | HV(PC) | 25 | 76 | |
![]() | Khori Bennett | F(C) | 27 | 73 |