20
Gökhan ALSAN

Full Name: Gökhan Alsan

Tên áo: ALSAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Apr 1, 1990)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sebat Gençlikspor

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 11, 2025Sebat Gençlikspor73
Mar 21, 2024Amed SK73
Aug 28, 2023Amed SK73
Aug 23, 2023Amed SK78
Jun 29, 2023Boluspor78
Aug 22, 2022Boluspor78
Jul 19, 2021Erzurumspor FK78
Apr 27, 2021Samsunspor78
Apr 8, 2020Samsunspor78
Sep 7, 2016Gaziantep FK78
Aug 10, 2016Trabzonspor đang được đem cho mượn: Eskişehirspor78
Jun 2, 2016Trabzonspor78
Jun 1, 2016Trabzonspor78
Jul 10, 2015Trabzonspor đang được đem cho mượn: Kardemir Karabükspor78
Jun 2, 2015Trabzonspor78

Sebat Gençlikspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Gökhan AlsanGökhan AlsanDM,TV,AM(C)3573
61
Taha BalciTaha BalciF(C)3669
7
Ziya AlkurtZiya AlkurtAM(PT),F(PTC)3473
9
Samet BulutSamet BulutF(PTC)2970
18
Emre Can AtilaEmre Can AtilaTV(C),AM(PTC)2870
98
Taha AyanTaha AyanGK2670
25
Ramazan Keskin
Kastamonuspor
HV,AM(P),DM,TV(PC)2675
77
Güney Yilmaz
Erzurumspor FK
AM,F(PT)2266
29
Zekeriya Bulut
Trabzonspor
AM(PT),F(PTC)1967
16
Gökdeniz Kara
Pendikspor
TV(C)2163