Full Name: Gökhan Alsan
Tên áo: ALSAN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Apr 1, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
67 | Onur Karakabak | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 74 | ||
3 | Taşkin Calis | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
23 | Berkay Degirmencioglu | HV(C) | 31 | 73 | ||
18 | Aykut Özer | GK | 31 | 76 | ||
24 | Batuhan Tur | HV,DM,TV(P) | 32 | 71 | ||
14 | Berk Ünsal | F(C) | 29 | 75 | ||
1 | Veysel Sapan | GK | 28 | 73 | ||
65 | Oktay Aydin | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 70 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |||
35 | Veli Cetin | HV(C) | 29 | 76 | ||
10 | Çekdar Orhan | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
83 | Ogul Kaan Dogan | GK | 22 | 71 | ||
22 | Eyüp Oskan | HV(PC),DM(P) | 20 | 66 | ||
21 | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
5 | Serkan Odabasoglu | TV(C),AM(PC) | 29 | 72 | ||
74 | Mert Capar | AM(PT) | 26 | 74 |