Full Name: Uvaldo Luna Martinez
Tên áo: LUNA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Dec 21, 1993)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 24, 2021 | Colorado Springs Switchbacks | 76 |
May 24, 2021 | Colorado Springs Switchbacks | 76 |
May 18, 2021 | Colorado Springs Switchbacks | 79 |
Mar 2, 2020 | Colorado Springs Switchbacks | 79 |
Feb 7, 2020 | Colorado Springs Switchbacks | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Jairo Henriquez | TV(P),AM(PC) | 30 | 76 | ||
41 | James Musa | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
14 | Duke Lacroix | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 30 | 71 | ||
1 | Christian Herrera | GK | 27 | 71 | ||
99 | Maalique Foster | TV,AM(PTC) | 27 | 76 | ||
2 | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | |||
5 | Matt Mahoney | HV(PC) | 29 | 70 | ||
80 | Devon Williams | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
7 | Tyreek Magee | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
8 | Jonas Fjeldberg | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
9 | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | |||
2 | Koa Santos | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
4 | HV(C) | 23 | 65 | |||
20 | AM,F(PTC) | 25 | 73 |