Full Name: Danilo Israel Acosta Martínez
Tên áo: ACOSTA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Nov 7, 1997)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | Orange County SC | 78 |
Jan 11, 2022 | Orange County SC | 78 |
Jun 22, 2021 | Los Angeles Galaxy | 78 |
Apr 20, 2021 | Los Angeles Galaxy | 78 |
Jun 17, 2020 | Los Angeles Galaxy | 78 |
Jan 9, 2020 | Los Angeles Galaxy | 78 |
Nov 2, 2019 | Real Salt Lake | 78 |
Nov 1, 2019 | Real Salt Lake | 78 |
Mar 14, 2019 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Orlando City SC | 78 |
Mar 8, 2019 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Orlando City SC | 76 |
Jan 14, 2019 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Orlando City SC | 76 |
Apr 9, 2018 | Real Salt Lake | 76 |
Apr 9, 2018 | Real Salt Lake | 73 |
Jan 5, 2018 | Real Salt Lake | 73 |
Mar 12, 2017 | Real Salt Lake | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | |
19 | ![]() | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 70 | |
5 | ![]() | Tom Brewitt | HV(C) | 28 | 72 | |
7 | ![]() | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
14 | ![]() | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
4 | ![]() | Nico Benalcázar | HV(C) | 23 | 67 | |
11 | ![]() | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 19 | 70 | |
8 | ![]() | Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |
23 | ![]() | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
13 | ![]() | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 16 | 67 |