Full Name: William Mauclet
Tên áo: MAUCLET
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 5, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2020 | RFC Liège | 70 |
Feb 7, 2020 | RFC Liège | 70 |
Nov 29, 2016 | RFC Liège | 70 |
Aug 17, 2016 | Patro Eisden | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Benjamin Lambot | HV,DM(C) | 37 | 77 | ||
25 | Jonathan D'Ostilio | HV,DM(T) | 30 | 76 | ||
89 | Kevin Debaty | GK | 34 | 78 | ||
72 | Antoine Lejoly | GK | 26 | 74 | ||
8 | Yannick Loemba | AM,F(PT) | 34 | 72 | ||
21 | Alessio Cascio | AM(C) | 29 | 73 | ||
24 | Reno Wilmots | TV(C) | 27 | 76 | ||
13 | Damien Mouchamps | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
2 | Jérémie Lioka | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
7 | Mohamed Moulhi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
4 | Jordan Bustin | HV(C) | 25 | 75 | ||
5 | Benjamin van Den Ackerveken | HV(TC),DM(C) | 29 | 65 | ||
8 | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 29 | 67 | ||
18 | Benoit Nyssen | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
7 | Benoit Bruggeman | TV,AM(TC) | 27 | 73 | ||
6 | Ryan Merlen | HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
14 | Lucas Prudhomme | AM(PTC) | 24 | 63 | ||
15 | Abian Arslan | TV(C) | 19 | 68 | ||
14 | Lucca Lucker | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 | ||
26 | Maxime Cavelier | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 |