5
Jan VAN DEN BERGH

Full Name: Jan Van Den Bergh

Tên áo: VAN DEN BERGH

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Oct 2, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: NAC Breda

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2023NAC Breda80
Apr 25, 2022K Beerschot VA80
Jul 27, 2020K Beerschot VA80
Jun 2, 2020KAA Gent80
Jun 1, 2020KAA Gent80
Feb 3, 2020KAA Gent đang được đem cho mượn: OH Leuven80
Jun 2, 2019KAA Gent80
Jun 1, 2019KAA Gent80
Apr 6, 2019KAA Gent đang được đem cho mượn: K Beerschot VA80
Apr 3, 2019KAA Gent đang được đem cho mượn: K Beerschot VA77
Apr 18, 2018K Beerschot VA77
Jun 18, 2016K Beerschot VA73

NAC Breda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Konstantinos LamprouKonstantinos LamprouGK3373
20
Fredrik Oldrup JensenFredrik Oldrup JensenDM,TV(C)3180
23
Terence KongoloTerence KongoloHV(TC)3080
10
Elías Már ÓmarssonElías Már ÓmarssonF(C)3080
8
Clint LeemansClint LeemansDM,TV,AM(C)2978
1
Roy KortsmitRoy KortsmitGK3276
5
Jan van Den BerghJan van Den BerghHV(TC)3080
39
Dominik JanošekDominik JanošekTV(C),AM(TC)2680
4
Boy KemperBoy KemperHV(TC)2578
99
Daniel BielicaDaniel BielicaGK2580
15
Enes MahmutovicEnes MahmutovicHV(C)2777
9
Kacper Kostorz
Pogon Szczecin
AM,F(C)2577
Sydney van HooijdonkSydney van HooijdonkF(C)2484
Maxime Busi
Stade de Reims
HV(PC),DM,TV(P)2582
3
Martin KoscelníkMartin KoscelníkHV,DM,TV(P),AM(PT)2978
12
Leo GreimlLeo GreimlHV(C)2382
7
Matthew GarbettMatthew GarbettTV(C),AM(PTC)2278
2
Boyd LucassenBoyd LucassenHV(P),DM,TV(PC)2678
6
Casper StaringCasper StaringHV,DM,TV(C)2376
16
Max BalardMax BalardDM,TV(C)2480
37
Aron van LareAron van LareGK2267
17
Roy KuijpersRoy KuijpersAM(PT),F(PTC)2576
14
Adam KaiedAdam KaiedTV(C),AM(PTC)2273
77
Leo Sauer
Feyenoord
AM(PTC)1978
21
Manel RoyoManel RoyoHV(TC),DM,TV(T)3077
28
Dion VersluisDion VersluisF(C)2165
Jordan ZirkzeeJordan ZirkzeeAM,F(C)1965
19
Saná Fernandes
SS Lazio
AM,F(PTC)1873
29
Mostapha RachedMostapha RachedAM(T),F(TC)1966
30
Aïmane JaddiAïmane JaddiTV(C),AM(PTC)2065
28
Lars MolLars MolHV,DM(C)2070
11
Raul PaulaRaul PaulaTV(C),AM(PTC)2175
25
Cherrion ValeriusCherrion ValeriusHV(PC)1973
18
Daan van ReeuwijkDaan van ReeuwijkHV(C)1765