79
Konstantin TROYANOV

Full Name: Konstantin Troyanov

Tên áo: TROYANOV

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Nov 18, 1995)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Ufa

Squad Number: 79

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2023FC Ufa76
Sep 19, 2022Zenit-2 St. Petersburg76
Mar 7, 2022FC Leningradets76
Oct 27, 2019FC Leningradets76
Jan 10, 2019Torpedo Moskva76
Nov 28, 2018Shinnik Yaroslavl76
Jun 15, 2017Shinnik Yaroslavl75
Jun 2, 2017Zenit Saint Petersburg75
Jun 1, 2017Zenit Saint Petersburg75
Sep 20, 2016Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl75

FC Ufa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Kamil MullinKamil MullinF(C)3179
5
Denis KutinDenis KutinHV(PC)3178
18
Artem GurenkoArtem GurenkoTV(PTC)3078
89
Dmitriy StotskiyDmitriy StotskiyHV,DM,TV(PT)3578
79
Konstantin TroyanovKonstantin TroyanovHV(P),DM,TV(PC)2976
40
Aleksey ChernovAleksey ChernovGK2673
1
Oleg BaklovOleg BaklovGK3078
62
Vadim KarpovVadim KarpovHV(C)2278
10
Rasul GystarovRasul GystarovDM,TV(C)2172
9
Vladislav AdaevVladislav AdaevAM(TC)2972
4
Daniil KornyushinDaniil KornyushinHV,DM(P)2376
Oleg OznobikhinOleg OznobikhinTV,AM(C)2367
31
Ilya Svinov
FK Baltika Kaliningrad
GK2477
15
Valeriy Bocherov
Ural Yekaterinburg
DM,TV(C)2480
11
Vladislav LozhkinVladislav LozhkinF(C)2377
77
Ilya ChernyakIlya ChernyakAM,F(TC)2376
27
Andrey AnisimovAndrey AnisimovDM,TV(C)2572
8
Shamil Isaev
Dynamo Makhachkala
TV,AM(C)2172
93
Viktor GaraevViktor GaraevHV(PC),DM(P)3277
17
David OzmanovDavid OzmanovHV(PT),DM(C)3063
21
Nikita MatskharashviliNikita MatskharashviliAM(PTC),F(PT)2572
45
Aleksandr TenyaevAleksandr TenyaevHV(PTC)2976
48
Aleksandr LukyanovAleksandr LukyanovTV(C)2363
88
Migran AgeyanMigran AgeyanTV,AM(C)2177
7
Aleksandr PerchenokAleksandr PerchenokHV,DM,TV(T),AM(PT)3275
23
Danil AkhatovDanil AkhatovTV,AM(C)2165