18
Kyle MCCLEAN

Full Name: Kyle Mcclean

Tên áo: MCCLEAN

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Oct 3, 1998)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Linfield

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 12, 2021Linfield70
Sep 30, 2019St. Johnstone70
Jun 2, 2019St. Johnstone70
Jun 1, 2019St. Johnstone70
Feb 14, 2019St. Johnstone đang được đem cho mượn: Linfield70

Linfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Jamie MulgrewJamie MulgrewAM(PTC)3875
7
Kirk MillarKirk MillarAM(PT),F(PTC)3276
5
Chris ShieldsChris ShieldsDM,TV(C)3378
25
Conor PepperConor PepperTV(C)3075
31
Niall QuinnNiall QuinnHV(T)3172
6
Jimmy CallacherJimmy CallacherAM(C),F(PTC)3373
14
Robbie McdaidRobbie McdaidF(PTC)2872
15
Ben HallBen HallHV(C)2773
10
Jordan StewartJordan StewartTV,AM(PT)2975
18
Kyle MccleanKyle MccleanTV(C)2670
16
Sam RoscoeSam RoscoeHV(C)2673
Charlie AllenCharlie AllenTV,AM(C)2165
3
Euan EastEuan EastHV(C)2472
9
Joel CooperJoel CooperAM(PT),F(PTC)2873
1
Chris JohnsChris JohnsGK2973
20
Stephen FallonStephen FallonTV,AM(P)2772
35
Cammy PalmerCammy PalmerDM,TV(C)2473
3
Ross LarkinRoss LarkinHV(C)2572
4
Michael NewberryMichael NewberryHV(C)2669
51
David WalshDavid WalshGK2260
16
Cammy BallantyneCammy BallantyneTV,AM(C)2467
17
Chris MckeeChris MckeeF(C)2268
64
Braiden GrahamBraiden GrahamF(C)1760