Full Name: Jordan Henri
Tên áo: HENRI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Apr 30, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | Royal Charleroi Fleurus | 74 |
Jun 26, 2019 | La Louvière | 74 |
Aug 2, 2017 | Royale Union Tubize-Braine | 74 |
Sep 3, 2016 | Royale Union Tubize-Braine | 74 |
May 3, 2016 | Royale Union Tubize-Braine | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Massengo | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lou Wallaert | F(PTC) | 29 | 75 | |||
Marvin Turcan | F(C) | 34 | 75 | |||
Jessy Gálvez López | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | |||
Illies Bruylandts | F(C) | 29 | 70 | |||
16 | Mathias Janssens | GK | 26 | 70 | ||
Jordan Henri | TV(C) | 31 | 74 | |||
13 | Nicolas Taravel | HV(TC) | 30 | 76 | ||
Louka Franco | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 |