Full Name: Louka Franco
Tên áo: FRANCO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Oct 22, 1997)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | Royal Charleroi Fleurus | 70 |
Nov 12, 2018 | La Louvière | 70 |
Jun 6, 2018 | Royal Charleroi Fleurus | 70 |
Sep 26, 2017 | Royal Charleroi Fleurus | 70 |
Aug 13, 2017 | La Louvière | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Massengo | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lou Wallaert | F(PTC) | 29 | 75 | |||
Marvin Turcan | F(C) | 33 | 75 | |||
Jessy Gálvez López | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | |||
Illies Bruylandts | F(C) | 28 | 70 | |||
Jordan Henri | TV(C) | 30 | 74 | |||
13 | Nicolas Taravel | HV(TC) | 29 | 76 | ||
Louka Franco | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 |