Full Name: Jessy Gálvez López
Tên áo: GÁLVEZ LÓPEZ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (May 20, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 65
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | Royal Charleroi Fleurus | 73 |
Jun 25, 2019 | La Louvière | 73 |
Apr 27, 2019 | Cercle Brugge | 73 |
Apr 24, 2019 | Cercle Brugge | 78 |
Nov 12, 2017 | Cercle Brugge | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Massengo | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lou Wallaert | F(PTC) | 29 | 75 | |||
Marvin Turcan | F(C) | 34 | 75 | |||
Jessy Gálvez López | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | |||
Illies Bruylandts | F(C) | 29 | 70 | |||
16 | Mathias Janssens | GK | 26 | 70 | ||
Jordan Henri | TV(C) | 31 | 74 | |||
13 | Nicolas Taravel | HV(TC) | 30 | 76 | ||
Louka Franco | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 |