Full Name: Marvin Turcan
Tên áo: TURCAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 22, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 81
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2019 | Royal Charleroi Fleurus | 75 |
May 24, 2018 | KSV Oudenaarde | 75 |
Jun 21, 2016 | SE Winkel Sport | 75 |
Jul 9, 2015 | SE Winkel Sport | 75 |
Mar 27, 2015 | Royal Excel Mouscron | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordan Massengo | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lou Wallaert | F(PTC) | 29 | 75 | |||
Marvin Turcan | F(C) | 34 | 75 | |||
Jessy Gálvez López | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | |||
Illies Bruylandts | F(C) | 29 | 70 | |||
16 | Mathias Janssens | GK | 26 | 70 | ||
Jordan Henri | TV(C) | 31 | 74 | |||
13 | Nicolas Taravel | HV(TC) | 30 | 76 | ||
Louka Franco | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 |