Full Name: Quentin Laurent
Tên áo: LAURENT
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Oct 6, 1989)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2018 | AFC Tubize | 76 |
May 29, 2018 | AFC Tubize | 76 |
Nov 16, 2015 | AFC Tubize | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sami Lkoutbi | F(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | Jonathan Hendrickx | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
1 | Thomas de Bie | GK | 27 | 73 | ||
3 | Karim Essikal | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Shean Garlito Y Romo | TV(P) | 30 | 74 |