Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Olancho
Tên viết tắt: OLA
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Juan Ramón Brevé Vargas (20,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Juticalpa
Quốc gia: Honduras
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mario Martínez | AM(PTC) | 35 | 74 | ||
6 | Reinieri Mayorquín | TV(C) | 35 | 74 | ||
7 | Alexander López | TV(C),AM(PTC) | 32 | 79 | ||
14 | Fabricio Silva | HV(C) | 34 | 75 | ||
41 | Christian Altamirano | TV,AM(T) | 34 | 76 | ||
20 | Lucas Campana | F(C) | 31 | 76 | ||
0 | Assis Joanderson | AM,F(PTC) | 28 | 74 | ||
1 | Harold Fonseca | GK | 31 | 75 | ||
9 | Ángel Tejeda | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
12 | Roberto López | GK | 29 | 74 | ||
24 | Omar Elvir | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 | ||
77 | Carlos Fernández | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
27 | Elison Rivas | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
4 | HV(C) | 23 | 74 | |||
33 | Nelson Muñoz | HV(C) | 31 | 74 | ||
2 | Oscar Almendárez | HV,DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
8 | Henry Gomez | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
18 | Ángel Villatoro | F(C) | 19 | 72 | ||
21 | Brian Visser | AM(P) | 30 | 73 | ||
32 | Dester Monico | TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
27 | Julián Martínez | AM(P) | 26 | 73 | ||
19 | José Domínguez | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
22 | Kemsie Abbott | F(C) | 32 | 74 | ||
30 | F(C) | 20 | 72 | |||
39 | Marlon Garcia | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |