Full Name: Luigi Vaccaro
Tên áo: VACCARO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Mar 26, 1991)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | FC Wiltz 71 | 77 |
Sep 12, 2022 | FC Wiltz 71 | 77 |
Sep 2, 2021 | FC Wiltz 71 | 77 |
Jun 1, 2020 | URSL Visé | 77 |
Nov 17, 2019 | CS Visé | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Malget | HV(C) | 33 | 75 | ||
7 | Chris Philipps | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
37 | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 26 | 67 | ||
81 | Youn Czekanowicz | GK | 23 | 67 | ||
38 | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
19 | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 |