Full Name: Ariel Borysiuk
Tên áo: BORYSIUK
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jul 29, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2023 | MKS Chojniczanka | 77 |
Jul 22, 2023 | MKS Chojniczanka | 77 |
Jun 17, 2023 | MKS Chojniczanka | 77 |
Jul 27, 2022 | KF Laçi | 77 |
Aug 16, 2021 | Chennaiyin FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomasz Mikolajczak | F(PTC) | 36 | 77 | ||
20 | Valērijs Šabala | F(C) | 29 | 76 | ||
Marcin Trojanowski | AM(PTC) | 33 | 74 | |||
8 | Tomasz Boczek | HV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Oskar Paprzycki | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
54 | Grzegorz Szymusik | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
10 | Wojciech Szumilas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
29 | Damian Primel | GK | 31 | 71 | ||
98 | Peter Kolesar | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
27 | Hide Vitalucci | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
34 | Damian Nowacki | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
25 | Kacper Kasperowicz | HV(C) | 21 | 70 | ||
79 | Marcin Kozina | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 |