Full Name: Shamil Gasanov
Tên áo: GASANOV
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jul 30, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Legion Dynamo Makhachkala
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2024 | Legion Dynamo Makhachkala | 78 |
Apr 28, 2023 | Surkhon Termez | 78 |
Jan 25, 2023 | Surkhon Termez | 78 |
Nov 20, 2022 | Dynamo Makhachkala | 78 |
Aug 18, 2022 | Anzhi Makhachkala | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Islamnur Abdulavov | F(C) | 30 | 77 | |||
Shamil Gasanov | HV,DM(C) | 31 | 78 | |||
24 | Alil Magomedov | GK | 26 | 67 | ||
34 | Turgay Mokhbaliev | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 |