Full Name: Damjan Gojkov
Tên áo: GOJKOV
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jan 2, 1998)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | RB Linense | 73 |
Aug 24, 2023 | RB Linense | 73 |
Sep 26, 2022 | RB Linense | 73 |
Mar 16, 2022 | Mladost GAT Novi Sad | 73 |
Mar 9, 2022 | Mladost GAT Novi Sad | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jorge Morcillo | HV(TC) | 38 | 77 | ||
17 | Jesús Aridane | F(C) | 37 | 75 | ||
7 | Santi Jara | AM,F(PT) | 33 | 77 | ||
4 | Javi Fernández | HV(C) | 26 | 78 | ||
14 | Dani Santafé | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
22 | Víctor Olmo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 70 |