?
Damjan GOJKOV

Full Name: Damjan Gojkov

Tên áo: GOJKOV

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Jan 2, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 60

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Radnik Bijeljina73
Feb 3, 2025Radnik Bijeljina73
Nov 25, 2023RB Linense73
Aug 24, 2023RB Linense73
Sep 26, 2022RB Linense73
Mar 16, 2022Mladost GAT Novi Sad73
Mar 9, 2022Mladost GAT Novi Sad76
Jun 2, 2021Spartak Subotica76
Jun 1, 2021Spartak Subotica76
Nov 16, 2020Spartak Subotica đang được đem cho mượn: FK Kolubara76
Nov 11, 2020Spartak Subotica đang được đem cho mượn: FK Kolubara78
Oct 25, 2019Spartak Subotica78
Aug 15, 2019Spartak Subotica78
Aug 8, 2018FK Vojvodina78
Aug 2, 2018FK Vojvodina77

Radnik Bijeljina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko MaksimovicMarko MaksimovicTV,AM(C)2975
17
Nebojša GavrićNebojša GavrićTV(C),AM(PTC)3374
15
Srdjan GrabezSrdjan GrabezHV,DM,TV,AM(T)3376
22
Nemanja AndjušićNemanja AndjušićAM,F(PTC)2878
27
Nikola LakićNikola LakićGK2974
9
Aleksandar VasićAleksandar VasićHV,DM,TV(P)3376
88
Miroslav MaričićMiroslav MaričićHV,DM(P),TV,AM(PC)2775
6
Jovan PavlovićJovan PavlovićHV(C)2575
8
Damjan KrajišnikDamjan KrajišnikDM,TV,AM(C)2778
11
Djordje PantelićDjordje PantelićAM(PT),F(PTC)2576
1
Filip SamurovićFilip SamurovićGK2275
24
Stefan SantračStefan SantračDM,TV(C)2575
23
Zan FlisZan FlisHV,DM(PT)2773
20
Amar PekaricAmar PekaricHV,DM,TV(T)2064
80
Dalibor MitrovicDalibor MitrovicGK2260
32
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
29
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
7
Leonardo PetrovicLeonardo PetrovicAM,F(P)2172