Jesús MENDOZA

Full Name: Jesús Mendoza Aguirre

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 48 (Feb 23, 1977)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2015Atlético Sanluqueño73
Aug 1, 2015Atlético Sanluqueño73
Jan 1, 2015Atlético Sanluqueño74
Sep 1, 2014Atlético Sanluqueño76
Nov 24, 2013Atlético Sanluqueño78
Nov 19, 2013Atlético Sanluqueño80
Jul 8, 2013Xerez CD80
Jul 3, 2013Xerez CD83

Atlético Sanluqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Martí CrespiMartí CrespiHV(PC)3777
6
Miguel Ángel CorderoMiguel Ángel CorderoDM,TV(C)3778
23
Andújar CokeAndújar CokeHV(PC),DM,TV(P)3878
9
Airam CabreraAiram CabreraF(C)3773
Alex MartínezAlex MartínezHV,DM,TV(T)3478
17
Adri CuevasAdri CuevasTV(C),AM(PTC)3578
Adrián CastellanoAdrián CastellanoHV(TC),DM(T)3076
3
Víctor DíazVíctor DíazHV,DM,TV,AM(T)3478
20
Fernando RománFernando RománHV(C)3177
24
Roger RieraRoger RieraHV(C)3079
6
Martín CalderónMartín CalderónDM,TV(C)2673
16
Kike CarrascoKike CarrascoHV,DM,TV(P),AM(PT)2770
13
Juan FlereJuan FlereGK2773
Jude Soonsup-Bell
Córdoba CF
AM(PT),F(PTC)2170
2
Zacarías GhailánZacarías GhailánAM,F(PT)2273
17
Alain GarcíaAlain GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2674
7
Nacho RamónNacho RamónF(C)2675
Nando RaposoNando RaposoAM,F(PT)2065