Full Name: Xavier Vidal
Tên áo: VIDAL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 29 (Dec 24, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Tonbridge Angels | 66 |
Feb 14, 2022 | Tonbridge Angels | 66 |
Apr 12, 2018 | Tonbridge Angels | 66 |
Nov 26, 2017 | Braintree Town | 66 |
Aug 29, 2016 | Welling United | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Scott Wagstaff | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 68 | ||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
1 | Jonathan Henly | GK | 29 | 70 | ||
Kodi Lyons-Foster | HV,DM(C) | 27 | 68 | |||
Jordan Higgs | TV(C) | 27 | 65 | |||
2 | Jamie Fielding | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Lewis Gard | TV(C) | 24 | 65 | ||
T Q Addy | AM,F(PT) | 22 | 68 | |||
Mohammad Dabre | TV(C) | 22 | 60 | |||
F(C) | 20 | 60 | ||||
21 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |