Full Name: Fisayo Mubarak Adarabioyo
Tên áo: ADARABIOYO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Feb 1, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2023 | Ashton United | 65 |
Jan 3, 2023 | Ashton United | 65 |
Sep 14, 2021 | Ashton United | 65 |
Sep 6, 2021 | Ashton United | 68 |
Nov 1, 2020 | Altrincham | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Gray | F(C) | 31 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 29 | 65 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 35 | 67 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 29 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |