Full Name: Omotolani Daniel Omotola
Tên áo: OMOTOLA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 26 (Apr 16, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2022 | Atherton Collieries | 62 |
Feb 11, 2022 | Atherton Collieries | 62 |
Sep 20, 2021 | Barwell FC | 62 |
Jan 15, 2021 | Barwell FC | 62 |
Oct 28, 2020 | Hyde United | 62 |
Mar 29, 2018 | Altrincham đang được đem cho mượn: Ramsbottom United | 62 |
Dec 22, 2017 | Altrincham | 62 |
Oct 2, 2017 | Altrincham | 62 |
Jul 18, 2017 | Tranmere Rovers | 62 |
Nov 25, 2016 | Tranmere Rovers đang được đem cho mượn: Witton Albion | 62 |
May 1, 2016 | Tranmere Rovers | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Alex Doyle | TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Joe O'Shaughnessy | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Kai Calderbank-Park | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Teddy Mfuni | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |