Full Name: Myles Wright
Tên áo: WRIGHT
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Sep 14, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | Buxton FC | 65 |
Aug 30, 2017 | Buxton FC | 65 |
Jun 2, 2016 | Chesterfield | 65 |
Jun 1, 2016 | Chesterfield | 65 |
Mar 6, 2016 | Chesterfield đang được đem cho mượn: Bradford Park Avenue | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Curtis Weston | DM,TV(C) | 37 | 64 | ||
Nathan Fox | HV,DM,TV(T) | 31 | 65 | |||
Zaine Francis-Angol | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 68 | |||
Diego de Girolamo | AM,F(PTC) | 28 | 65 | |||
Connor Brown | HV(PC) | 31 | 70 | |||
4 | Jak Mccourt | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
Eoin Mckeown | F(C) | 25 | 63 | |||
33 | HV(C) | 25 | 65 | |||
Sam Osborne | AM(PTC),F(PT) | 24 | 64 | |||
Jake Wright | F(C) | 27 | 70 | |||
15 | Connor Kirby | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
Josh Granite | HV(C) | 32 | 65 | |||
12 | Sam Minihan | HV,DM,TV(P) | 30 | 67 | ||
Adam Livingstone | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |||
15 | HV(C) | 22 | 65 | |||
29 | DM,TV(C) | 21 | 67 |