Full Name: Myles Harvey Wright
Tên áo: WRIGHT
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Sep 14, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 74
CLB: Sheffield FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2024 | Sheffield FC | 65 |
Mar 16, 2018 | Buxton FC | 65 |
Aug 30, 2017 | Buxton FC | 65 |
Jun 2, 2016 | Chesterfield | 65 |
Jun 1, 2016 | Chesterfield | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Newsham | AM(C),F(PTC) | 37 | 65 | |||
Jamie Yates | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | |||
Nathan Modest | F(PTC) | 33 | 65 | |||
Alex Peterson | F(C) | 30 | 67 | |||
Myles Wright | GK | 28 | 65 | |||
A J Greaves | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
Jorge Sikora | HV(C) | 22 | 60 | |||
Jorome Slew | AM(PT),F(PTC) | 26 | 64 | |||
Rory Coleman | HV(TC) | 33 | 63 |