?
Nico BINST

Full Name: Nico Binst

Tên áo: BINST

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (May 20, 1992)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2024Royal Knokke FC77
May 20, 2020Royal Knokke FC77
Aug 18, 2019Rupel Boom77
Jan 29, 2019Eendracht Aalst77
Jun 10, 2018Koninklijke Lierse77
Apr 17, 2018Koninklijke Lierse77
Aug 24, 2017Koninklijke Lierse75
Jun 27, 2017Royal Antwerp75
Jun 13, 2017Royal Antwerp75
Jun 13, 2016Royal Antwerp74
Feb 13, 2016Royal Antwerp73
Nov 16, 2015Royal Antwerp72

Royal Knokke FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
49
Jens NaessensJens NaessensAM(PT),F(PTC)3476
Nils PierreNils PierreDM,TV(C)3076
12
Merveille GobletMerveille GobletGK3076
Arno ClaeysArno ClaeysHV(C)3172
Corentin KocurCorentin KocurTV(C)2976
Emile SamynEmile SamynF(PTC)2774
20
Halil Ibrahim KöseHalil Ibrahim KöseTV,AM(C)2770
Liam PrezLiam PrezAM(PT),F(PTC)2470
Gabriel LemoineGabriel LemoineF(C)2473
4
Brendan SchoonbaertBrendan SchoonbaertHV(PC)2478
Yani van Den BosscheYani van Den BosscheAM(PTC)2370
11
Amadu JallohAmadu JallohAM(P),F(PC)2465
Stan BraemStan BraemF(C)2673
90
Lennert Hallaert
Zulte Waregem
AM(PT),F(PTC)2170
63
Wout MeeseWout MeeseGK1965
Antoine de BodtAntoine de BodtDM,TV,AM(C)2570
14
Lucas PrudhommeLucas PrudhommeAM(PTC)2563
70
Noah AeltermanNoah AeltermanAM,F(C)2465
14
Louange MuhireLouange MuhireTV,AM(PT)2165