Full Name: Wout Meese
Tên áo: MEESE
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Apr 11, 2005)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Royal Knokke FC
Squad Number: 63
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | Royal Knokke FC | 65 |
Jun 1, 2023 | Royal Knokke FC | 65 |
May 5, 2023 | Royal Knokke FC đang được đem cho mượn: RSCA Futures | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jens Naessens | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
Nils Pierre | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
12 | Merveille Goblet | GK | 29 | 76 | ||
Arno Claeys | HV(C) | 30 | 72 | |||
Corentin Kocur | TV(C) | 28 | 76 | |||
Emile Samyn | F(PTC) | 27 | 74 | |||
20 | Halil Ibrahim Köse | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
Liam Prez | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
Gabriel Lemoine | F(C) | 23 | 73 | |||
4 | Brendan Schoonbaert | HV(PC) | 23 | 78 | ||
Yani van Den Bossche | AM(PTC) | 22 | 70 | |||
11 | Amadu Jalloh | AM(P),F(PC) | 23 | 65 | ||
90 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
63 | Wout Meese | GK | 19 | 65 | ||
70 | Noah Aelterman | AM,F(C) | 23 | 65 |