Full Name: Corentin Kocur
Tên áo: KOCUR
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 17, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Royal Knokke FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2021 | Royal Knokke FC | 76 |
Jun 21, 2017 | CS Fola Esch | 76 |
Sep 14, 2015 | Royal Excel Mouscron | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jens Naessens | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
Nils Pierre | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
12 | Merveille Goblet | GK | 30 | 76 | ||
Arno Claeys | HV(C) | 30 | 72 | |||
Corentin Kocur | TV(C) | 29 | 76 | |||
Emile Samyn | F(PTC) | 27 | 74 | |||
20 | Halil Ibrahim Köse | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
Liam Prez | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
Gabriel Lemoine | F(C) | 23 | 73 | |||
4 | Brendan Schoonbaert | HV(PC) | 24 | 78 | ||
Yani van Den Bossche | AM(PTC) | 23 | 70 | |||
11 | Amadu Jalloh | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
Stan Braem | F(C) | 25 | 73 | |||
90 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
63 | Wout Meese | GK | 19 | 65 | ||
Antoine de Bodt | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Lucas Prudhomme | AM(PTC) | 25 | 63 | ||
70 | Noah Aelterman | AM,F(C) | 23 | 65 | ||
14 | Louange Muhire | TV,AM(PT) | 21 | 65 |