Full Name: Mauro Rafael Geral Cerqueira
Tên áo: CERQUEIRA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Aug 20, 1992)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | AD Ceuta | 76 |
May 10, 2023 | AD Ceuta | 76 |
Sep 3, 2022 | FC Hebar Pazardzhik | 76 |
Jul 2, 2022 | FC Hebar Pazardzhik | 75 |
Mar 29, 2022 | Újpest FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dani Aquino | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Rodri Ríos | F(C) | 34 | 77 | ||
4 | Carlos Hernández | HV(C) | 34 | 78 | ||
1 | Pedro López | GK | 29 | 78 | ||
5 | Lolo González | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
16 | Carlos Redru | HV,DM(T) | 27 | 77 | ||
6 | Saturday Erimuya | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Cristian Rodríguez | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
14 | David Ramos | TV,AM(C) | 27 | 71 | ||
HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||||
19 | Rubén Díez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
Álex Blesa | TV,AM(C) | 22 | 76 | |||
Guillermo Vallejo | GK | 29 | 77 |