Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Christchurch
Tên viết tắt: CCU
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Christchurch Football Centre (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Christchurch
Quốc gia: New Zealand
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Travis Graham | DM,TV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Joel Stevens | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | |
11 | ![]() | Charlie Beale | DM,TV(C) | 21 | 67 | |
9 | ![]() | Joshua Tollervey | AM,F(C) | 21 | 69 | |
5 | ![]() | Riley Grover | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |
24 | ![]() | Jago Godden | HV,DM,TV(C) | 21 | 68 | |
10 | ![]() | Edward Wilkinson | AM,F(PTC) | 25 | 71 | |
1 | ![]() | Steven van Dijk | GK | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |