Full Name: Luca Bruno
Tên áo: BRUNO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Aug 24, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: US Grosseto 1912
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | US Grosseto 1912 | 75 |
Mar 31, 2022 | FC Trapani 1905 | 75 |
Sep 3, 2021 | FC Trapani 1905 | 75 |
Oct 6, 2020 | AJ Fano 1906 | 75 |
Nov 28, 2019 | SS Rende | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Guido Davì | TV(C) | 33 | 79 | ||
Lorenzo Pasciuti | HV,DM(PT),TV(PTC) | 34 | 78 | |||
Pina Aladjé | F(C) | 30 | 77 | |||
Andrea Tripicchio | F(C) | 28 | 67 | |||
Luca Bruno | HV(TC) | 27 | 75 | |||
Nicholas Bensaja | TV(C) | 28 | 75 | |||
Jacopo Giuliani | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 70 | |||
Riccardo Cretella | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
18 | Alessandro Romairone | F(C) | 24 | 68 | ||
Federico Panza | HV(C) | 22 | 67 | |||
Amadou Diambo | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
26 | Alberto Arcuri | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
HV(C) | 20 | 65 |