David HOVORKA

Full Name: David Hovorka

Tên áo: HOVORKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Aug 7, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2020SK Slavia Praha83
Nov 11, 2020SK Slavia Praha83
Nov 5, 2020SK Slavia Praha82
Jul 14, 2019SK Slavia Praha82
Jun 2, 2019Sparta Praha82
Jun 1, 2019Sparta Praha82
May 16, 2019Sparta Praha đang được đem cho mượn: FK Jablonec82
Jul 30, 2018Sparta Praha đang được đem cho mượn: FK Jablonec82
Feb 8, 2017Sparta Praha82
Oct 12, 2016Slovan Liberec82
Nov 17, 2015Slovan Liberec80

SK Slavia Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jan BorilJan BorilHV(PTC),DM,TV(PT)3483
3
Tomáš HolešTomáš HolešHV,DM(C)3285
26
Ivan SchranzIvan SchranzTV(PT),AM,F(PTC)3185
1
Ondrej KolarOndrej KolarGK3080
25
Tomás ChoryTomás ChoryF(C)3085
36
Jindrich StanekJindrich StanekGK2985
Michal TomićMichal TomićHV,DM,TV,AM(P)2682
19
Oscar DorleyOscar DorleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2686
9
Vasil KusejVasil KusejAM,F(PTC)2482
21
David DouděraDavid DouděraHV,DM,TV,AM(PT)2685
13
Mojmír ChytilMojmír ChytilAM,F(C)2686
David PechDavid PechHV,DM,TV,AM(P)2380
27
Tomas VlčekTomas VlčekHV(TC)2484
17
Lukáš ProvodLukáš ProvodHV(T),DM,TV,AM(TC)2885
35
Jakub MarkovičJakub MarkovičGK2378
20
Giannis-Fivos BotosGiannis-Fivos BotosAM(PTC)2478
4
David ZimaDavid ZimaHV(C)2485
33
Ondrej ZmrzlyOndrej ZmrzlyHV,DM,TV(TC)2683
5
Igoh OgbuIgoh OgbuHV(C)2585
10
Christos ZafeirisChristos ZafeirisDM,TV,AM(C)2283
2
Stepan ChaloupekStepan ChaloupekHV(C)2280
14
Simion MichezSimion MichezHV,DM,TV(P),AM(PT)2378
6
Timothy Noor OumaTimothy Noor OumaTV,AM(C)2080
22
Lukáš VorlickyLukáš VorlickyTV(C),AM(TC)2373
46
Mikulas KonecnyMikulas KonecnyHV(PC)1872
12
El Hadji Malick DioufEl Hadji Malick DioufHV(TC),DM,TV(T)2083
20
Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
16
David MosesDavid MosesHV(P),DM,TV(PC)2177
48
Dominik PechDominik PechTV,AM(C)1873
29
Divine TeahDivine TeahHV,DM(T),TV(TC)1965