Full Name: Dominic Oduro
Tên áo: ODURO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Aug 13, 1985)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2020 | Charlotte Independence | 79 |
Apr 23, 2020 | Charlotte Independence | 79 |
Feb 24, 2019 | Charlotte Independence | 79 |
Feb 19, 2019 | Charlotte Independence | 80 |
Sep 16, 2018 | San Jose Earthquakes | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |||
Joel Johnson | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |||
Miguel Ibarra | TV,AM(PT) | 34 | 75 | |||
Kharlton Belmar | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |||
2 | Hugh Roberts | HV(PC) | 31 | 70 | ||
Austin Pack | GK | 30 | 70 | |||
29 | Juan Carlos Obregón | F(C) | 26 | 69 | ||
Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |